Chernihiv (huyện)
Thủ phủ | Chernihiv |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 61.296 |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Chernihiv (huyện)
Thủ phủ | Chernihiv |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 61.296 |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Chernihiv (huyện)Liên quan
Chernihiv Chernihiv (tỉnh của Ba Lan) Chernihiv (tỉnh) Chernihiv (huyện) Chernihivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chernihiv (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...